Có 2 kết quả:
緝毒犬 jī dú quǎn ㄐㄧ ㄉㄨˊ ㄑㄩㄢˇ • 缉毒犬 jī dú quǎn ㄐㄧ ㄉㄨˊ ㄑㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drug detector dog
(2) sniffer dog
(2) sniffer dog
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drug detector dog
(2) sniffer dog
(2) sniffer dog
Bình luận 0